Tấm lợp lấy sáng – Tấm Poly đặc 6mm
- Tấm lợp lấy sáng polycarbonate đặc ruột 6mm là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên và độ bền cao. Với cấu trúc đặc ruột, độ dày 6mm giúp tấm có khả năng chịu lực tốt hơn, chống va đập và hạn chế rạn nứt theo thời gian. Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
- Tấm poly đặc 6mm có khả năng truyền sáng lên đến 80–89%, giúp không gian luôn sáng sủa và tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn chống tia UV, chịu nhiệt tốt và không bị ngả màu dưới tác động của thời tiết. Trọng lượng nhẹ hơn kính giúp thi công dễ dàng, giảm chi phí kết cấu khung đỡ và vận chuyển.
- Tấm polycarbonate đặc ruột 6mm thường được dùng để lợp mái hiên, giếng trời, nhà xe, nhà kính, mái sảnh, hành lang, hồ bơi… hoặc các khu vực yêu cầu lấy sáng mà vẫn đảm bảo an toàn. Nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội, sản phẩm đang được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn trong các công trình hiện đại.

Tính năng ưu việt của tấm Poly đặc 6mm
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Ý NGHĨA/LỢI ÍCH | GIÁ TRỊ |
| Kích thước khổ | Phù hợp kết cấu công trình, nhu cầu sử dụng | 1220, 1520, 1820, 2100 mm |
| Khả năng uốn cong | Xử lý linh hoạt, dễ tạo hình, tăng độ thẩm mỹ cho công trình | phụ thuộc vào độ dày tấm Poly |
| Chu kỳ bảo hành | Đảm bảo độ bền theo cam kết của NSX | 5–10 năm |
| Bảo hành thương mại | Yên tâm đầu tư cho công trình trong thời gian dài | 5–10 năm |
| Tỷ lệ truyền nhiệt | Tỉ lệ thấp, dùng làm mái che, mái hiên chống nắng tốt. | ~17% |
| Chống lão hóa | Bền màu, ít phai theo thời gian, sử dụng tốt ngoài trời | ≥ 10 năm sử dụng ngoài trời |
| Tuân chuẩn ISO | Đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất | ISO 9001 |
| Độ dày | Tùy màu/độ dày để có hiệu quả truyền sáng tốt/truyền sáng ít | 1.6–10 mm (thường 2–5 mm) |
Hiện tại, giá tấm poly đặc 6mm dao động từ 580.000 – 666.000 VNĐ/m² (tùy màu sắc, số lượng, hãng sản xuất). Để biết chính xác giá tấm polycarbonate đặc ruột 6mm mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline/Zalo: 0879 139 139

Lĩnh vực ứng dụng
Tấm poly đặc 6mm được ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng lấy sáng hiệu quả và khả năng chống chịu thời tiết cao. Dưới đây là những lĩnh vực sử dụng phổ biến:
Công trình dân dụng:
- Lợp mái giếng trời, mái che ban công, sân thượng, mái hiên nhà phố
- Làm mái che lối đi, hành lang ngoài trời, gara ô tô, mái nhà để xe
- Che mát cho hồ cá, vườn kiểng, khu vực tiểu cảnh trong sân vườn
- Làm vách ngăn lấy sáng trong không gian nhà ở, khu vực sinh hoạt
Công trình thương mại và công cộng:
- Mái che trạm xe buýt, trạm thu phí, trạm bảo vệ
- Mái sảnh tòa nhà, nhà hàng, quán cà phê ngoài trời
- Làm mái hiên showroom, cửa hàng tiện lợi, kiosk bán hàng
Nhà xưởng – khu công nghiệp:
- Lợp mái nhà xưởng, kho chứa hàng, nhà máy sản xuất cần lấy sáng tự nhiên
- Làm vách ngăn trong xưởng – vừa lấy sáng vừa đảm bảo độ bền
- Khu vực hành lang kỹ thuật, mái che bãi tập kết nguyên vật liệu
Nông nghiệp – nhà kính:
- Làm mái lợp nhà kính, vườn ươm cây giống, khu vực trồng rau sạch
- Che phủ cho khu chăn nuôi, trại trồng nấm, khu sơ chế nông sản

Lưu ý khi lựa chọn mua tấm lợp lấy sáng
Khi chọn mua tấm poly đặc ruột 6mm, bạn nên ưu tiên sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Cần kiểm tra bề mặt tấm phải trong, phẳng, không bị rạn nứt hoặc bong tróc lớp chống UV. Ngoài ra, nên chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng – tấm 6mm thích hợp cho mái che ngoài trời, khu vực chịu lực trung bình.
So sánh tấm Polycarbonate đặc 6mm với các độ dày khác
| Độ dày | Khả năng truyền sáng | Độ bền / chịu lực | Trọng lượng | Giá thành | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 2mm – 3mm | Cao (~88–92%) | Thấp, dễ cong | Nhẹ | Rẻ | Vách ngăn nhẹ, mái trong nhà |
| 4.5mm – 5mm | Trung bình (~85–89%) | Tốt hơn, chịu mưa nhẹ | Vừa | Vừa | Mái che, hiên nhà, giếng trời |
| 6mm | Khoảng 80–89% | Rất tốt, chịu lực khá | Trung bình | Hợp lý | Mái che ngoài trời, sân thượng, nhà xe |
| 8mm – 10mm | Thấp hơn (~75–85%) | Rất cao, chống va đập tốt | Nặng hơn | Cao | Nhà xưởng, mái kính lớn, công trình công nghiệp |

- Giao nhanh 24–48h (nội thành) / Ngoại thành tùy khu vực từ 2 – 4 ngày.
- Đổi trả miễn phí nếu có lỗi sản xuất. (Điều kiện: nhận hàng báo lỗi ngay để xử lý kịp thời)
- Bảo hành chính hãng từ 5–10 năm tùy thuộc vào hãng sản xuất.
- Gọi Hotline hoặc nhắn tin qua Zalo để xem mẫu & tư vấn giá.
- Chọn loại, màu, kích thước – chốt số lượng mua hàng.
- Đặt cọc & xác nhận đơn hàng với nhân viên bán hàng.
- Nhận hàng và nghiệm thu sản phẩm.















