Giờ Làm Việc

Mon - Fri: 08.00 am - 17.00 pm

Hotline

0879.139.139

Email

xaydungdainghia@gmail.com

Bảng Giá Tôn Nhựa PVC, Tôn Giả Ngói Cách Nhiệt Độ Bền Cao

Bạn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn sản phẩm nào cho thiết kế mái nhà của mình? Tôn nhựa đã ra đời để thay thế cho những loại mái lợp truyền thống như ngói, gạch, hay gỗ.

Ngày nay, tôn nhựa PVC /ASA đang dần trở nên phổ biến, thay thế cho nhiều vật liệu khác, mang đến cho công trình vẻ đẹp ấn tượng. Với những tính năng hiện đại và phong cách sang trọng mang hơi hướng châu Âu, tôn nhựa PVC /ASA chính là sự lựa chọn tốt nhất cho mọi mái nhà.

Quý khách hàng cần tư vấn vật tư Tôn nhựa PVC, Tôn giả ngói vui lòng liên hệ:

CÔNG TY XÂY DỰNG ĐẠI NGHĨA

Địa chỉ: 989, Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức
Nhân viên kinh doanh: 077.38.38.989 – 0906.288.996
Email: xaydungdainghia@gmail.com

Tôn nhựa PVC phủ ASA chống ăn mòn

Tôn nhựa PVC phủ ASA là sản phẩm vượt trội trong ngành vật liệu xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Lớp phủ ASA không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp tôn nhựa chống lại các tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa axit, tia UV và muối biển.

Làm cho tôn nhựa PVC phủ ASA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ven biển, khu công nghiệp, và những nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài khả năng chống ăn mòn, tôn nhựa PVC phủ ASA còn có nhiều ưu điểm khác như cách nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và dễ dàng lắp đặt.

Sản phẩm này cũng đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với phong cách thiết kế của công trình. Với những tính năng ưu việt và độ bền cao, tôn nhựa PVC phủ ASA là giải pháp hoàn hảo cho mái nhà và các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo tôn nhựa PVC phủ ASA

Lớp trên cùng: Bề mặt được phủ nhựa ASA chống lại hóa chất, ăn mòn và làm sạch bụi bẩn. Độ dày nhỏ hơn 0.1 mm giúp tôn nhựa nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu khác. Lớp này có thể có nhiều màu sắc và tạo vết sần tăng tính thẩm mỹ, như màu trắng sữa, vàng nhạt, xanh xám…

Lớp thứ hai: Lớp chịu lực và chống va đập, làm từ nhựa PVC và các hợp chất phụ gia. Công thức chịu nhiệt đặc biệt và công nghệ hiện đại đảm bảo độ bền cao cho tấm tôn nhựa.

Lớp thứ ba: Cũng làm từ nhựa PVC, chống sáng, có chức năng chống cháy, chống nóng và cách âm tốt. Lớp này tăng độ dẻo dai cho tấm tôn.

Lớp dưới cùng: Lớp nhựa chất lượng cao, màu trắng mịn, bề mặt mịn và phẳng đẹp. Chống ăn mòn, chống hóa chất, chống oxy hóa và các tác động từ môi trường, có tính chịu lực rất mạnh.

THEO DÕI CÔNG TY ĐẠI NGHĨA TRÊN TIKTOK

Hãy kết nối với Công ty Đại Nghĩa trên kênh TikTok, chúng tôi chia sẻ những video hướng dẫn thi công chuyên nghiệp, trải nghiệm thú vị từ các dự án xây dựng, và cập nhật thông tin về công nghệ và xu hướng mới nhất trong ngành.

Dù bạn là một chuyên gia trong ngành xây dựng hay chỉ là người quan tâm đến việc xây nhà, Công ty Đại Nghĩa sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giải pháp sáng tạo. Hãy nhấn nút “Theo dõi/Follow” ngay để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung nào từ chúng tôi!

@congtydainghia

Đặc điểm của tôn nhựa PVC/ASA

Tấm tôn nhựa PVC/ASA được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất, cho phép sản phẩm chịu được tác động khắc nghiệt của thời tiết trong hơn 30 năm. Đây là một sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội, thu hút người tiêu dùng Việt Nam nhờ các đặc điểm như: “mùa đông ấm, mùa hè mát, sản phẩm đẹp, giá hợp lý.”

Tôn nhựa PVC/ASA đa dạng về kích thước và màu sắc, đáp ứng nhu cầu lựa chọn của người tiêu dùng. Hiện nay, trên thị trường có ba nhóm tôn nhựa chính: tôn nhựa 5 sóng vuông, tôn nhựa 6 sóng vuông, tôn nhựa 4 lớp, tôn nhựa 5 lớp, tôn nhựa 6 lớp, tôn nhựa 4 lớp 5 sóng vuông,… Sản phẩm có các màu sắc phong phú như nâu, đỏ ngói, đỏ đô, nâu cafe, nâu chocolate, xanh dương, xanh ngọc, xám đen,…

Giá thành của tôn nhựa PVC/ASA phụ thuộc vào kích thước, chủng loại sóng và cấu tạo các lớp. So với các sản phẩm mái ngói khác, tôn nhựa PVC/ASA có giá thành rẻ hơn, phù hợp với tài chính của người tiêu dùng Việt Nam hiện tại.

ƯU ĐIỂM

  • Lớp phủ ASA giúp tôn nhựa chống lại các tác động của môi trường như mưa axit, tia UV, và muối biển, đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Tôn nhựa PVC phủ ASA có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, và cách âm hiệu quả, tạo môi trường sống yên tĩnh.
  • Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
  • Với nhiều màu sắc và kiểu dáng, tôn nhựa PVC dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
  • Sản phẩm không chứa các chất độc hại, có thể tái chế, và an toàn cho môi trường.

NHƯỢC ĐIỂM

  • So với các loại tôn truyền thống, tôn nhựa PVC phủ ASA có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • Để đạt hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt tôn nhựa PVC cần có kỹ thuật chuyên nghiệp, có thể phát sinh chi phí nhân công cao.

 

ỨNG DỤNG

  • Công trình ven biển: Nhờ khả năng chống muối biển và ăn mòn, tôn nhựa PVC là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ven biển.
  • Nhà xưởng, kho bãi: Khả năng chịu thời tiết và cách nhiệt tốt giúp bảo vệ các thiết bị, hàng hóa trong nhà xưởng, kho bãi.
  • Nhà ở, biệt thự: Với vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, sản phẩm này phù hợp với các công trình nhà ở, biệt thự cao cấp.
  • Công trình công cộng: Các tòa nhà công cộng, nhà ga, sân vận động cũng có thể hưởng lợi từ tính năng bền bỉ và thẩm mỹ của tôn nhựa PVC.

Bảng giá và thông số kỹ thuật Tôn nhựa PVC

Để quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng về chi phí và đặc điểm của sản phẩm, chúng tôi cung cấp bảng giá và thông số kỹ thuật chi tiết cho tôn nhựa PVC. Bảng giá này liệt kê các mức giá theo kích thước và loại tôn, cùng với thông tin về độ dày, trọng lượng, khả năng chống ăn mòn và các tính năng khác của tôn nhựa PVC. Đây là cơ sở giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của dự án xây dựng.

Thông số kỹ thuật tôn nhựa 5 sóng

Thông số kỹ thuật tôn nhựa 11 sóng

Bảng giá tôn ngói nhựa PVC

STT Tên sản phẩm Mô tả Độ dày ĐVT Giá bán lẻ (VND) Ảnh minh họa 
1 Tôn nhựa 5 sóng Khổ rộng: 1.08m
Hữu dụng: 1m
Chiều cao sóng: 3.2cm
2 – 3mm MÉT 150.000 – 200.000
2 Tôn nhựa 11 sóng Khổ rộng: 1.1m
Hữu dụng: 1m
Chiều cao sóng: 2cm
2 – 3mm MÉT 150.000 – 200.000

Quy cách thanh đỡ khi lắp đặt tôn nhựa PVC

Khi lắp đặt tôn nhựa PVC, việc sử dụng thanh đỡ đúng quy cách là rất quan trọng để đảm bảo sự chắc chắn và bền vững của mái. Thanh đỡ nên được lắp đặt cách nhau theo khoảng cách khuyến nghị để hỗ trợ tôn nhựa một cách hiệu quả.

Đối với tôn nhựa PVC, khoảng cách giữa các thanh đỡ thường dao động từ 60cm đến 80cm tùy thuộc vào độ dài của tấm tôn và điều kiện thực tế của công trình. Việc lắp đặt đúng quy cách không chỉ giúp duy trì độ ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ của mái lợp.

Quý khách hàng cần tư vấn vật tư Tôn nhựa PVC vui lòng liên hệ:

CÔNG TY XÂY DỰNG ĐẠI NGHĨA

Địa chỉ: 989, Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức
Nhân viên kinh doanh: 077.38.38.989 – 0906.288.996
Email: xaydungdainghia@gmail.com

Tôn giả ngói cách nhiệt

Tôn giả ngói là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc hiện đại và truyền thống. Với khả năng chống chọi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tôn giả ngói mang lại sự bền vững và tuổi thọ cao cho công trình.

Bên cạnh đó, nó còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong ngôi nhà và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở, đặc biệt là tại các khu vực có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.

Cấu tạo của tấm lợp tôn ngói nhựa

Hai lớp trên dưới

Được làm từ nhựa ASA phủ màu, có chức năng chống ăn mòn, chống dột và khả năng chịu lực cao. Nhựa ASA có khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất và hơi nước biển, giúp mái lợp không bị rỉ sét hay mục nát.

Bên cạnh đó, nhựa ASA còn chống lại tác động của bức xạ nhiệt từ mặt trời, nên khả năng làm mát của ngói lợp bằng nhựa rất ưu việt. Đồng thời, nhựa ASA là vật liệu cách điện và có khả năng không bám bụi, giúp mái nhà của bạn tự làm sạch tương tự như lá sen.

Lớp giữa

Được làm từ nhựa 100% PVC, có khả năng chịu lực cực kỳ tốt và cách nhiệt cao. Nhựa PVC ở giữa giúp tăng khả năng cách âm, có thể ngăn đến 60dB và giảm 80% tiếng ồn khi trời mưa.

Quy cách tôn ngói nhựa

  • Rộng: 1050mm = 1.05m
  • Hữu dụng: 960mm = 0.96m
  • Dày: 2,5 – 3mm
  • Bước sóng: 219mm = 21.9cm = 0.219m
  • Khoảng sóng: 160mm
  • Dài: cắt theo yêu cầu
  • Màu: xanh dương, cam nhạt, nâu socola (cà phê), nâu xám (ghi), đỏ nhạt

Lưu ý: Nhà máy có thể sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của quý khách hàng.

Quy cách thanh đỡ khi lắp đặt tôn giả ngói

Để đảm bảo tính ổn định và bền vững cho mái tôn giả ngói, việc lắp đặt thanh đỡ cần tuân thủ quy cách chính xác. Thanh đỡ nên được bố trí theo khoảng cách tiêu chuẩn, thường từ 60cm đến 80cm, tùy thuộc vào kích thước và loại tôn giả ngói.

Việc lắp đặt thanh đỡ phải đảm bảo chúng được cố định chắc chắn và đều đặn, nhằm hỗ trợ tốt cho toàn bộ hệ thống mái, ngăn ngừa hiện tượng võng hay gãy tấm tôn. Đúng quy cách lắp đặt thanh đỡ không chỉ giúp mái lợp hoạt động hiệu quả mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình.

Đặc điểm của tôn giả ngói

Tôn giả ngói có nhiều đặc điểm nổi bật làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cải tạo nhà cửa

Độ bền cao

Tôn giả ngói được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, giúp nó chống lại sự ăn mòn và rỉ sét, kéo dài tuổi thọ của mái nhà. Vật liệu này cũng chống chọi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa bão, nắng nóng và gió lớn.

Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt

Tôn giả ngói có lớp phủ cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong ngôi nhà và giảm thiểu việc tiêu hao năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Ngoài ra, nó còn giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái.

Trọng lượng nhẹ

So với ngói truyền thống, tôn giả ngói nhẹ hơn nhiều, giảm tải trọng lên hệ thống kết cấu mái. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời dễ dàng hơn trong việc bảo trì và sửa chữa.

Tính thẩm mỹ cao

Tôn giả ngói có nhiều kiểu dáng và màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại đến cổ điển. Bề mặt tôn được phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp màu sắc bền đẹp và không bị phai theo thời gian.

Dễ dàng lắp đặt

Với thiết kế tiện lợi, tôn giả ngói dễ dàng lắp đặt và thay thế, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công. Việc thi công không cần sử dụng nhiều công cụ phức tạp, phù hợp cho cả những dự án xây dựng mới và cải tạo.

ƯU ĐIỂM

  • Tôn giả ngói có khả năng giữ nhiệt độ ổn định bên trong nhà, giúp mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
  • Giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh.
  • Chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, và tia UV.
  • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí thi công.
  • Mang lại vẻ đẹp truyền thống giống như ngói thật, tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho công trình.

 

NHƯỢC ĐIỂM

  • So với tôn thông thường, tôn giả ngói có giá thành cao hơn.
  • Để đạt hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt cần có kỹ thuật chuyên nghiệp.

ỨNG DỤNG

Tôn giả ngói có nhiều ứng dụng trong xây dựng và cải tạo nhà cửa nhờ vào những đặc điểm ưu việt của nó. Một số ứng dụng phổ biến của tôn giả ngói:

Nhà ở dân dụng

Tôn giả ngói thường được sử dụng cho mái nhà của các căn hộ và nhà ở dân dụng, đặc biệt là tại các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu.

Công trình thương mại và công nghiệp

Các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác cũng thường sử dụng tôn giả ngói. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho các công trình lớn.

Công trình công cộng

Tôn giả ngói được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, nhà văn hóa và các tòa nhà chính phủ. Với tính năng bền vững và dễ bảo trì, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần sự ổn định và an toàn lâu dài.

Dự án cải tạo và sửa chữa

Khi cải tạo hoặc sửa chữa các công trình cũ, tôn giả ngói là lựa chọn hàng đầu nhờ vào tính dễ lắp đặt và thay thế. Việc sử dụng tôn giả ngói không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của công trình.

Kiến trúc nông thôn và khu vực ngoại ô

Tôn giả ngói cũng được sử dụng nhiều trong các công trình kiến trúc nông thôn và khu vực ngoại ô, nơi cần giải pháp mái nhà bền vững và tiết kiệm chi phí. Nó giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của thời tiết và tạo ra không gian sống tiện nghi cho cư dân.

Công trình du lịch và nghỉ dưỡng

Các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và resort cũng ưa chuộng sử dụng tôn giả ngói để tạo nên không gian nghỉ dưỡng sang trọng và hài hòa với thiên nhiên. Với đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, giúp các công trình này nổi bật và thu hút du khách.

Bảng giá Tôn giả ngói cách nhiệt

Để hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn và lập kế hoạch cho dự án, chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết cho tôn giả ngói cách nhiệt. Bảng giá bao gồm các mức giá theo kích thước, loại và màu sắc của tôn giả ngói cách nhiệt

STT Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Màu sắc Đơn giá (Khổ 1,07m)
1 3.0 dem 2.5 Kg/m
Đỏ đậm, rêu xanh,xanh dương, xanh ngọc,trắng sữa, ghi xám

65.000- 105.000
2 3.5 dem 3.0 Kg/m 75.000 – 110.000
3 4.0 dem 3.5 Kg/m 80.000 – 115.000
4 4.5 dem 3.9 Kg/m 90.000 – 125.000
5 5.0 dem 4.4 Kg/m 95.000 – 135.000

Quý khách hàng cần tư vấn vật tư Tôn giả ngói vui lòng liên hệ:

CÔNG TY XÂY DỰNG ĐẠI NGHĨA

Địa chỉ: 989, Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức
Nhân viên kinh doanh: 077.38.38.989 – 0906.288.996
Email: xaydungdainghia@gmail.com

Phụ kiện tôn ngói nhựa tổng hợp PVC / ASA / ACU

Phụ kiện tôn ngói nhựa tổng hợp PVC/ASA/ACU bao gồm úp nóc, úp góc, úp viền, úp sườn, úp đuôi, chạc chữ Y, diềm hiên, tường hiên và nắp chụp đinh. Những phụ kiện này được thiết kế để đảm bảo sự chắc chắn và bền vững cho mái nhà.

Được làm từ chất liệu PVC, ASA và ACU, các phụ kiện này có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và có độ bền cao, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, chúng còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.

ÚP NÓC

Tấm úp nóc mái tôn giả ngói nhựa được gắn trên mặt trước và mặt sau, hoặc mặt trái và mặt phải của tấm ngói nhựa. Đóng vai trò quan trọng trong việc chống thấm, ngăn dột và nâng cao tính thẩm mỹ của mái lợp bằng ngói nhựa.

Quy cách

  • Chiều dài : 1050 mm = 1.05 m
  • Hữu dụng : 960 mm = 0.96 m
  • Độ rộng mỗi cạnh : 140 mm = 14cm
  • Độ rộng tính từ đỉnh: 250 mm = 25cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm
  • Góc uốn : 120 độ

ÚP GÓC

Tấm úp góc có chức năng kết nối giữa các tấm ngói bên trái và bên phải. Nó cũng đóng vai trò kết thúc tại điểm nối giữa tấm úp nóc mái và tấm ngói nhựa, hoặc giữa tấm úp nóc mái và tấm viền mái. Việc sử dụng tấm úp góc giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và nâng cao tính thẩm mỹ cho mái lợp bằng ngói nhựa.

Quy cách

  • Dài : 350 mm = 35 cm
  • Rộng : 110 mm = 11cm
  • Cao : 220 mm = 22 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm

ÚP VIỀN

Tấm úp viền được dùng để kết nối giữa tấm ngói nhựa và tường. Tấm này cần được lắp đặt sao cho nối liền tấm ngói nhựa với tường bên phải (nhìn từ bên ngoài công trình) và tương tự với tấm viền mái bên trái. Chức năng của tấm úp viền là ngăn nước và bụi xâm nhập, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ của mái lợp bằng ngói nhựa.

Quy cách

  • Chiều dài : 1050 mm = 1.05 m
  • Hữu dụng : 960 mm = 0.96 m
  • Chiều rộng cạnh tiếp xúc với tường : 170 mm = 17 cm
  • Chiều rộng cạnh tiếp xúc với mái: 120 mm = 12 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm
  • Góc uốn : 120 độ

Lưu ý : Tấm úp viền có viền mái trái và viền mái phải. Phải dùng đúng chiều cho mỗi bên mái.

ÚP ĐUÔI

Tấm úp đuôi được sử dụng để nối kết giữa tấm ngói bên trái và bên phải trên mái. Đây thường là phần kết thúc cho tấm úp sườn mái. Chức năng của tấm úp đuôi là ngăn ngừa thấm nước cho công trình và cải thiện tính thẩm mỹ của mái lợp.

Quy cách

  • Chiều dài : 250 mm = 25 cm
  • Độ rộng : 55 mm = 5.5 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm

ÚP SƯỜN

Tấm úp sườn là phần quan trọng dùng để kết nối hai tấm ngói nhựa bên trái và bên phải trong mái lợp có độ nghiêng. Nó giúp ngăn nước và bụi xâm nhập, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của mái lợp bằng ngói nhựa.

Quy cách

  • Chiều dài : 1050 mm = 1.05 m
  • Hữu dụng : 960 mm = 0.96 m
  • Rộng mỗi cạnh: 55 mm = 5.5 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm
  • Góc uốn : 120 độ

TẤM ÚP ĐỈNH CHỮ Y

Tấm úp đỉnh chữ Y được sử dụng để nối kết giữa ba tấm ngói mái kề nhau hoặc giữa một tấm úp nóc và hai tấm úp sườn mái. Chức năng của tấm úp đỉnh chữ Y là ngăn ngừa thấm nước, bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và nâng cao tính thẩm mỹ của mái lợp bằng ngói nhựa.

Quy cách

  • Chiều dài : 300 x 280 x 280 mm = 30 x 28 x 28 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm
  • Góc uốn : 120 độ

TẤM ỐP TƯỜNG HIÊN

Tấm ốp tường hiên là phụ kiện quan trọng, kết nối giữa phần tường và hiên mái ngói nhựa. Chức năng chính của tấm ốp tường là ngăn nước tạt vào khu vực mái ngói nhựa và cải thiện khả năng chống thấm cho công trình.

Quy cách

  • Rộng: 1050 mm = 1.05 m
  • Hữu dụng: 960 mm = 0.96 m
  • Cao giáp mí tường: 180 mm = 18 cm
  • Dài giáp mái hiên: 130 mm = 13 cm
  • Dày: 2,5 mm – 3 mm
  • Khoảng sóng: 160 mm

TẤM DIỀM HIÊN

Tấm diềm hiên nối liền giữa tấm ngói nhựa và phần cuối của mái. Tấm diềm này giúp thoát nước hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng dột, và cải thiện tính thẩm mỹ của mái tôn sử dụng ngói nhựa.

Quy cách

  • Chiều dài :1050 mm = 1.05 m
  • Hữu dụng :960 mm = 0.96 m
  • Độ rộng mỗi cạnh: 140 mm = 14 cm
  • Độ dày : 2,5 mm – 3 mm
  • Góc uốn : 120 độ

NẮP CHỤP ĐỈNH

Nắp chụp đỉnh thường có màu sắc phù hợp với tôn giả ngói hoặc màu mái nhà để tạo sự thống nhất và hài hòa. Có nhiều thiết kế nắp chụp đỉnh khác nhau để phù hợp với loại tôn giả ngói và kiểu mái nhà. Các mẫu thiết kế này không chỉ bảo vệ mái nhà mà còn làm tăng tính thẩm mỹ và sự hấp dẫn của công trình.

Quy cách

  • Độ dài đinh bắn thông dụng: 65 mm = 6.5 cm
  • Số lượng: 3 đến 5 bộ/m
  • Lỗ bắn vít: 6 mm
  • Chất liệu nắp chụp: nhựa ASA kháng ăn mòn hóa chất.

Bảng giá phụ kiện tôn ngói nhựa tổng hợp PVC / ASA / ACU

Để giúp quý khách hàng dễ dàng chọn lựa và lên kế hoạch chi phí cho dự án mái lợp, chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết cho các phụ kiện tôn giả ngói. Bảng giá này bao gồm các phụ kiện như úp nóc, úp góc, úp viền, úp sườn, úp đuôi, tấm úp đỉnh chữ Y, diềm hiên, tường hiên và nắp chụp đỉnh, cùng với thông tin về kích thước, màu sắc và mức giá của từng loại.

STT Tên mặt hàng Độ dày Màu Đơn giá
1 Úp nóc 2.5 mm Xanh dương, xanh ngọc,vàng be, đỏ đô, trắng sữa,

xanh rêu, xám đen

Các màu có giá như nhau

125,000
2 Úp sườn 2.5 mm 125,000
3 Ốp tường hiên 2.5 mm 125,000
4 Úp viền 2.5 mm 125,000
5 Tấm diềm hiên 2.5 mm 125,000
6 Úp đỉnh chạc 4 2.5 mm 125,000
7 Úp góc 2.5 mm 80,000
8 Úp đuôi 2.5 mm 80,000
9 Úp đỉnh chạc 3 2.5 mm 80,000
10 Nắp chụp đỉnh 1,500

Ghi chú:

  • Giá trên là giá bán tại kho nhà máy, giá trên áp dụng cho đơn hàng dưới 199m
  • Giá từ 200m-499m là 125.000/m
  • Giá từ 500m-999m là 123.000/m
  • Giá từ 1000m trở lên là 120.000/m
  • Tôn độ dày 3mm tăng 25.000/m so với tôn độ dày thông dụng 2.5mm
  • Bên bán bốc hàng tại kho, xe lấy hàng phải mở kèo, tháo bạt, mặt sàn sạch sẽ.
  • Thanh toán 100% tiền trước khi nhận hàng tại kho
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

Quý khách hàng cần tư vấn vật tư Phụ kiện tôn ngói nhựa vui lòng liên hệ:

CÔNG TY XÂY DỰNG ĐẠI NGHĨA

Địa chỉ: 989, Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức
Nhân viên kinh doanh: 077.38.38.989 – 0906.288.996
Email: xaydungdainghia@gmail.com

So sánh Tôn nhựa và Tôn truyền thống

Khi lựa chọn vật liệu lợp mái cho công trình, việc so sánh giữa tôn nhựa và tôn truyền thống là rất quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp. Dưới đây là sự so sánh giữa hai loại tôn này dựa trên các tiêu chí chính:

Chất liệu và Cấu tạo:

  • Tôn nhựa: Được làm từ nhựa PVC, ASA hoặc các hợp chất nhựa khác. Thường có cấu tạo nhiều lớp với lớp trên cùng chống ăn mòn và các lớp giữa chịu lực và cách nhiệt.
  • Tôn truyền thống: Thường làm từ thép hoặc nhôm, được phủ lớp sơn chống gỉ hoặc lớp mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn.

 

Khả năng chống ăn mòn:

  • Tôn nhựa: Chống ăn mòn rất tốt nhờ vào lớp nhựa bảo vệ và khả năng kháng hóa chất, nước biển.
  • Tôn truyền thống: Mặc dù có lớp phủ chống gỉ, nhưng vẫn dễ bị ăn mòn do tác động của thời tiết, nước mưa và môi trường.

 

Khả năng cách nhiệt:

  • Tôn nhựa: Có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn nhờ vào cấu trúc nhiều lớp và chất liệu nhựa.
  • Tôn truyền thống: Thường không có khả năng cách nhiệt tốt, dẫn đến việc nhiệt độ bên trong công trình có thể tăng cao hơn trong mùa hè.

 

Trọng lượng:

  • Tôn nhựa: Nhẹ hơn so với tôn truyền thống, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
  • Tôn truyền thống: Nặng hơn, có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt.

 

Tuổi thọ:

  • Tôn nhựa: Có tuổi thọ lâu dài hơn nhờ vào khả năng chống ăn mòn và ít phải bảo trì.
  • Tôn truyền thống: Có tuổi thọ ngắn hơn nếu không được bảo trì thường xuyên do dễ bị ăn mòn.

 

Chi phí:

  • Tôn nhựa: Thường có chi phí cao hơn do chất liệu và công nghệ sản xuất tiên tiến. Tuy nhiên, chi phí bảo trì thấp hơn có thể bù đắp cho chi phí ban đầu.
  • Tôn truyền thống: Có chi phí thấp hơn nhưng có thể phát sinh thêm chi phí bảo trì và thay thế do ảnh hưởng của thời tiết.

 

Bảo trì và vệ sinh:

  • Tôn nhựa: Dễ dàng vệ sinh và bảo trì nhờ bề mặt nhẵn và khả năng tự làm sạch.
  • Tôn truyền thống: Có thể cần bảo trì thường xuyên hơn để ngăn chặn sự ăn mòn và rỉ sét.

Tóm lại, tôn nhựa là lựa chọn ưu việt hơn về khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, trọng lượng và tính thẩm mỹ, nhưng có chi phí ban đầu cao hơn. Tôn truyền thống có chi phí thấp hơn nhưng yêu cầu bảo trì thường xuyên và có thể không có hiệu quả cách nhiệt tốt.

Quyết định chọn loại tôn nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và ngân sách của bạn.

Địa chỉ cung cấp tôn nhựa PVC và tôn giả ngói chất lượng cao

Công ty Đại Nghĩa tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tôn nhựa PVC và tôn giả ngói, nổi bật với cam kết chất lượng và uy tín vững bậc trong ngành vật liệu xây dựng. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm tôn nhựa PVC và tôn giả ngói đạt tiêu chuẩn quốc tế, được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền, khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn tối ưu.

Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm bao gồm:

  • Tôn nhựa PVC với khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả.
  • Tôn giả ngói với thiết kế đẹp mắt, bền bỉ và khả năng chống thấm tốt.
  • Phụ kiện tôn ngói đầy đủ, bao gồm các sản phẩm như úp nóc, úp góc, úp viền, úp sườn, úp đuôi, tấm úp đỉnh chữ Y, diềm hiên, tường hiên và nắp chụp đỉnh, hỗ trợ lắp đặt và bảo trì mái lợp một cách hoàn hảo.

Công ty Đại Nghĩa nổi bật với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tư vấn tận tình và giải pháp linh hoạt, giúp quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng để đảm bảo sự hài lòng tối đa.

  • Uy tín và chất lượng: Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất với sự minh bạch và chính xác trong từng giao dịch.
  • Dịch vụ khách hàng tận tâm: Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm và giải pháp phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian và chất lượng cam kết, cùng với dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật chu đáo.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết:

CÔNG TY XÂY DỰNG ĐẠI NGHĨA

Địa chỉ: 989, Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức
Nhân viên kinh doanh: 077.38.38.989 – 0906.288.996
Email: xaydungdainghia@gmail.com

Xem thêm các sản phẩm khác:

Chi Tiết Tấm Inox Gợn Sóng 3D – Báo Giá Vật Tư

Giới Thiệu Tấm Bê Tông Nhẹ EPS Siêu Tiết Kiệm

Cung Cấp Vật Tư Panel Chính Hãng Giá Tốt

 

Có thể bạn quan tâm

thi-công-xây-dựng

Rất hân hạnh khi được hỗ trợ quý khách